Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MB-V series MB-46VA / MB-56VA / MB-66VA / MB-46VB / MB-56VB / MB-66VB
Máy trung tâm gia công đứng Okuma MB-V series có cấu trúc với độ cứng vững cao cho năng suất hơn cả mong đợi, đáp ứng đa dạng nhu cầu gia công.
Xem thêm
Toàn bộ máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma
about product
* Độ phẳng 3 μm (giá trị thực tế)
– Máy gia công: MB-66VA
– Linh kiện gia công: tấm (linh kiện liên quan đến tinh thể lỏng)
– Chất liệu: A5052
* Độ tròn 1,65 μm (giá trị thực tế)
– Máy gia công: MB-56VA
– Đường kính ngoài: ø150mm
– Chất liệu: Al
– Tốc độ quay trục chính: 8.000 vòng/phút
– Tốc độ tiến: 2.000mm/phút
– Máy gia công: MB-66VA
– Linh kiện gia công: tấm (linh kiện liên quan đến tinh thể lỏng)
– Chất liệu: A5052
* Độ tròn 1,65 μm (giá trị thực tế)
– Máy gia công: MB-56VA
– Đường kính ngoài: ø150mm
– Chất liệu: Al
– Tốc độ quay trục chính: 8.000 vòng/phút
– Tốc độ tiến: 2.000mm/phút
項目 | 単位 | MB-46VA MB-46VB |
MB-56VA MB-56VB |
MB-66VA MB-66VB |
|
テーブル
|
作業面の大きさ | mm | 760×460 | 1,300×560 | 1,530×660 |
最大積載質量 | kg | 500 | 900 | 1.500 | |
主軸
|
回転速度 | min-1 | 8,000、15,000、 6,000、12,000 |
8,000、15,000、 6,000、12,000 |
8,000、15,000、 6,000、12,000 |
テーパ穴 | No.40、No.50 | No.40、No.50 | No.40、No.50 | ||
最大トルク | N・m | 198/135 (5分/連続) 199/146 (5分/連続) |
198/135 (5分/連続) 199/146 (5分/連続) |
198/135 (5分/連続) 199/146 (5分/連続) |
|
送り速度 | 早送り速度 | m/min | X:40、Y:40、Z:32 | X:40、Y:40、Z:32 | X:40、Y:40、Z:32 |
電動機 | 主軸用電動機 | kW | 11/7.5 (5分/連続)、 22/18.5 (10分/連続)、 26/18.5 (10分/連続) |
11/7.5 (5分/連続)、 22/18.5 (10分/連続)、 26/18.5 (10分/連続) |
11/7.5 (10分/連続)、 22/18.5 (10分/連続)、 26/18.5 (10分/連続) |
ATC | 工具収納本数 | 本 | 20 (32、48) |
20 (32、48) |
20 (32、48) |
機械の大きさ
|
機械の高さ | mm | 2.746 | 2.746 | 3.295 |
所要床面の大きさ | mm | 1,976×2,810 | 2,546×3,123 | 3,035×3,325 | |
制御装置 | OSP | OSP | OSP |
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。