Máy trung tâm gia công đứng 5 trục OKUMA MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V
Máy trung tâm gia công đứng 5 trục OKUMA MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V
Máy trung tâm gia công đứng 5 trục OKUMA MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V
Máy trung tâm gia công đứng 5 trục OKUMA MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V
Máy trung tâm gia công đứng 5 trục OKUMA MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V
Máy trung tâm gia công đứng 5 trục OKUMA MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V
Máy trung tâm gia công đứng 5 trục OKUMA MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V
Máy trung tâm gia công đứng 5 trục OKUMA MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V
Máy trung tâm gia công đứng 5 trục OKUMA MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V

Máy gia công đứng 5 trục Okuma MU-4000V / MU-5000V / MU-6300V / MU-8000V được thiết kế kiểu “bàn võng quay” (Trunnion Table) nhằm đạt được độ chính xác cao, dễ sử dụng và nhỏ gọn. Trục B của bàn quay sử dụng bánh răng cam đũa lăn có độ cứng cao và thích hợp cho truyền động tốc độ cao. Trục C sử dụng động cơ truyền động trực tiếp tạo ra mô-men xoắn cao ngay cả ở tốc độ quay thấp cho phép thực hiện gia công với tốc độ cao và độ chính xác cao.

Xem thêm

Toàn bộ máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma

Các dòng máy phay, máy trung tâm gia công của Brother

Các dòng máy tiện NC & CNC của Citizen

5/5 - (1 vote)

about product
項目 単位 MU-4000V MU-5000V
テーブルサイズ mm ø400 ø500
主軸回転速度 min-1 15.000 10,000、6,000
工具収納本数 32 32
主電動機 kW 22/18.5(10分/連続) 11/7.5(10分/連続)
機械の大きさ(W×D×H) mm 2,399×3,248×2,950 3,995×2,750×3,435
仕様展開   L L
※L:旋削仕様
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。
項目 単位 MU-6300V MU-8000V
テーブルサイズ mm ø630 ø800×630幅
主軸回転速度 min-1 10,000、6,000 10,000、6,000
工具収納本数 32 32
主電動機 kW 11/7.5(10分/連続) 11/7.5(10分/連続)
機械の大きさ(W×D×H) mm 4,850×2,990×3,525 5,280×2,990×3,625
仕様展開   L L
※L:旋削仕様
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。