Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MB-V series MB-46VA / MB-56VA / MB-66VA / MB-46VB / MB-56VB / MB-66VB
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MB-V series MB-46VA / MB-56VA / MB-66VA / MB-46VB / MB-56VB / MB-66VB
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MB-V series MB-46VA / MB-56VA / MB-66VA / MB-46VB / MB-56VB / MB-66VB
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MB-V series MB-46VA / MB-56VA / MB-66VA / MB-46VB / MB-56VB / MB-66VB
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MB-V series MB-46VA / MB-56VA / MB-66VA / MB-46VB / MB-56VB / MB-66VB
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MB-V series MB-46VA / MB-56VA / MB-66VA / MB-46VB / MB-56VB / MB-66VB
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MB-V series MB-46VA / MB-56VA / MB-66VA / MB-46VB / MB-56VB / MB-66VB

Máy trung tâm gia công đứng Okuma MB-V series có cấu trúc với độ cứng vững cao cho năng suất hơn cả mong đợi, đáp ứng đa dạng nhu cầu gia công.

Xem thêm

Toàn bộ máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma

Các dòng máy phay, máy trung tâm gia công của Brother

Các dòng máy tiện NC & CNC của Citizen

5/5 - (4 votes)

about product
* Độ phẳng 3 μm (giá trị thực tế)
– Máy gia công: MB-66VA
– Linh kiện gia công: tấm (linh kiện liên quan đến tinh thể lỏng)
– Chất liệu: A5052
* Độ tròn 1,65 μm (giá trị thực tế)
– Máy gia công: MB-56VA
– Đường kính ngoài: ø150mm
– Chất liệu: Al
– Tốc độ quay trục chính: 8.000 vòng/phút
– Tốc độ tiến: 2.000mm/phút
項目 単位 MB-46VA
MB-46VB
MB-56VA
MB-56VB
MB-66VA
MB-66VB
テーブル
作業面の大きさ mm 760×460 1,300×560 1,530×660
最大積載質量 kg 500 900 1.500
主軸
回転速度 min-1 8,000、15,000、
6,000、12,000
8,000、15,000、
6,000、12,000
8,000、15,000、
6,000、12,000
テーパ穴   No.40、No.50 No.40、No.50 No.40、No.50
最大トルク N・m 198/135 (5分/連続)
199/146 (5分/連続)
198/135 (5分/連続)
199/146 (5分/連続)
198/135 (5分/連続)
199/146 (5分/連続)
送り速度 早送り速度 m/min X:40、Y:40、Z:32 X:40、Y:40、Z:32 X:40、Y:40、Z:32
電動機 主軸用電動機 kW 11/7.5 (5分/連続)、
22/18.5 (10分/連続)、
26/18.5 (10分/連続)
11/7.5 (5分/連続)、
22/18.5 (10分/連続)、
26/18.5 (10分/連続)
11/7.5 (10分/連続)、
22/18.5 (10分/連続)、
26/18.5 (10分/連続)
ATC 工具収納本数 20
(32、48)
20
(32、48)
20
(32、48)
機械の大きさ
機械の高さ mm 2.746 2.746 3.295
所要床面の大きさ mm 1,976×2,810 2,546×3,123 3,035×3,325
制御装置 OSP OSP OSP
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。