Máy trung tâm gia công ngang MA-HⅡ series MA-500HⅡ / MA-600HⅡ
Máy trung tâm gia công ngang MA-HⅡ series MA-500HⅡ / MA-600HⅡ
Máy trung tâm gia công ngang MA-HⅡ series
MA-500HⅡ / MA-600HⅡ

Cấu trúc cơ khí cho phép gia công nhanh và có độ cứng cao. Phần đế có 3 điểm tựa định vị với độ cứng cao.
Dễ dàng lắp đặt do phần đế không có xoắn. Duy trì độ chính xác cao trong thời gian dài.

Giá đỡ vít me bi
Giá đỡ vít me bi ở hai đầu của trục X, Y, Z được gia cố và tích hợp để truyền động và định vị với độ chính xác cao.

Làm mát vít me bi
Lắp sẵn bộ làm mát vít me bi trục X, Z và làm mát giá đỡ động cơ trục Y. Đảm bảo độ chính xác ổn định ngay cả khi vận hành với tần suất cao.

about product
項目 単位 MA-500HⅡ MA-600HⅡ
パレット
作業面の大きさ mm 500×500 630×630
最大積載質量 kg 800 1.200
最大積載ワーク寸法 mm ø800×1,000 ø1,000×1,000
主軸
回転速度 min-1 15,000、20,000
(6,000、12,000)
15,000、20,000
(6,000、12,000)
テーパ穴   No.40、No.50 No.40、No.50
最大トルク N・m 199/146(5分/連続)、
57/42(10分/連続)、
606/349(10分/連続)、
419/194(2分/連続)
199/146(5分/連続)、
57/42(10分/連続)、
606/349(10分/連続)、
419/194(2分/連続)
送り速度 早送り速度 m/min X、Y、Z:60 X、Y、Z:60
電動機 主軸用電動機 kW 26/18.5(10分/連続)、
30/22(10分/連続)、
30/22(10分/連続)、
37/26(10分/連続)
26/18.5(10分/連続)、
30/22(10分/連続)、
30/22(10分/連続)、
37/26(10分/連続)
ATC 工具収納本数 40
(最大400)
40
(最大400)
機械の大きさ
機械の高さ mm 3.174 3.174
所要床面の大きさ mm 3,110×5,971 3,410×6,495
制御装置 OSP OSP-P300MA
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。