Máy gia công phức hợp thông minh Okuma MULTUS U series MULTUS U3000 / MULTUS U4000 / MULTUS U5000
Máy gia công phức hợp thông minh Okuma Multus U series là sự kết hợp giữa máy tiện NC và máy trung tâm gia công. Máy có khả năng gia công chính xác cao, vận hành liên tục giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
Xem thêm
Toàn bộ máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma
about product
項目 | 単位 | MULTUS U3000 | MULTUS U4000 | MULTUS U5000 | |
能力・容量
|
最大加工径 | mm | ø650 | ø650 | ø650 |
心間 | mm | 1,000、1,500 | 1,500、2,000 | 1,500、2,000 | |
主軸
|
主軸回転速度 | min-1 | 5.000 | 4.200 | 3.000 |
主軸端形状 | A2-6 | A2-8 | A2-11 | ||
主軸軸受内径 | ø120 | ø140 | ø160 | ||
刃物台
|
形式 | H1 ATC | H1 ATC | H1 ATC | |
工具取付本数 | L、M共用1本 | L、M共用1本 | L、M共用1本 | ||
回転工具主軸 | 回転速度 | min-1 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
早送り速度
|
m/min | X:50、Z:50、Y:40 | X:50、Z:50、Y:40、 X:50、Z:40、Y:40 |
X:50、Z:50、Y:40、 X:50、Z:40、Y:40 |
|
min-1 | C:200、B:30 | C:200、B:30 | C:200、B:30 | ||
自動工具交換装置
|
ツールシャンク形式 | HSK-A63 | HSK-A63 | HSK-A63 | |
工具収納本数 | 本 | 40 | 40 | 40 | |
工具最大長さ | mm | 400 | 400 | 400 | |
電動機
|
メイン主軸 | kW | 22/15 (30分/連続) | 22/15 (30分/連続) | 37/30 (30分/連続) |
回転工具主軸 | kW | 25/19 (3分/連続) | 25/19 (3分/連続) | 25/19 (3分/連続) | |
機械の大きさ
|
機械の高さ | mm | 2.955 | 2.955 | 2.955 |
所要床面の大きさ | mm | 4,925×2,995、 5,425×2,995 |
5,425×2,995、 6,175×2,995 |
5,530×2,995、 6,280×2,995 |
|
仕様 | 対向主軸、 下刃物台 |
対向主軸、 下刃物台 |
対向主軸、 下刃物台 |
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。