Máy cắt dây Sodick (WEDM) VL400Q / VL600Q
Máy cắt dây Sodick VL400Q / VL600Q là kiểu máy đầu vào trang bị động cơ tuyến tính. Là kiểu máy được trang bị sẵn nhiều chức năng khác nhau ví dụ như bộ điều khiển và mạch gia công hoàn thiện tối tân, v.v. do đó rất thích hợp cho việc gia công linh kiện chính xác.
about product
VL400Q | VL600Q | |
加工タンク内寸法 幅×奥行 (mm) | 860 x 690 | 1040 x 780 |
各軸ストローク X×Y×Z (mm) | 400 x 300 x 220 | 600 x 400 x 270 |
U×V軸ストローク (mm) | 80 x 80 | 80 x 80 |
最大テーパ角度 | ±15°(板厚:120mm) | ±15°(板厚:120mm) |
最大加工物寸法(噴流加工時) 幅×奥行×高さ (mm) |
830 x 610 x 215 | 990 x 670 x 265 |
最大加工物寸法(浸漬加工時) 幅×奥行×高さ (mm) |
830 x 610 x 200 | 990 x 670 x 250 |
最大加工物質量(噴流加工時)(kg) | 500 | 850 |
最大加工物質量(浸漬加工時)(kg) | 350 | 700 |
ワイヤ電極径(mm) | 0.1 ~ 0.3 | 0.1 ~ 0.3 |
ワイヤ張力(N) | 3 ~ 23 | 3 ~ 23 |
最大ワイヤ送り速度(mm/sec) | 420 | 420 |
床面からテーブル上面までの距離(mm) | 900 | 930 |
機械本体寸法 幅×奥行×高さ (mm) | 2020 x 2310 x 1990 ※1 | 2620 x 2605 x 2080 ※1 |
機械据付寸法 幅×奥行 (mm) | 2700 x 3080 | 3300 x 3395 |
機械本体質量(kg) | 2700 ※2 | 3040 ※2 |
総電気容量 | 3相 50/60 Hz 11 kVA | 3相 50/60 Hz 11 kVA |
※1 電源/サービスタンク含む
※2 電源含む
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。