Máy gia công phức hợp thông minh Okuma MULTUS BII series MULTUS B200II / MULTUS B250II  MULTUS B300II / MULTUS B400II
Máy gia công phức hợp thông minh Okuma MULTUS BII series MULTUS B200II / MULTUS B250II  MULTUS B300II / MULTUS B400II
Máy gia công phức hợp thông minh Okuma MULTUS BII series MULTUS B200II / MULTUS B250II  MULTUS B300II / MULTUS B400II
Máy gia công phức hợp thông minh Okuma MULTUS BII series MULTUS B200II / MULTUS B250II  MULTUS B300II / MULTUS B400II
Máy gia công phức hợp thông minh Okuma MULTUS BII series MULTUS B200II / MULTUS B250II MULTUS B300II / MULTUS B400II

Máy gia công phức hợp thông minh Okuma Multus BII series được tích hợp cả máy tiện NC và máy trung tâm gia công. Máy không chỉ hỗ trợ quản lý công đoạn mà còn giúp giảm đáng kể thời gian gia công (giảm số lượng thao tác cài đặt) cũng như giúp tiết kiệm chi phí (vận hành dễ dàng với số lượng nhân sự ít…)

Xem thêm

Toàn bộ máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma

Các dòng máy phay, máy trung tâm gia công của Brother

Các dòng máy tiện NC & CNC của Citizen

5/5 - (2 votes)

about product
項目 単位 MULTUS B200Ⅱ MULTUS B250Ⅱ
能力・容量
最大加工径 mm ø600 ø600
心間 mm 550、750 750
主軸
主軸回転速度 min-1 6.000 5.000
主軸端形状   ø140フラット A2-6
主軸軸受内径   ø100 ø100
最大トルク N・m 160/109 (20分/連続) 326/239(20分/連続)
刃物台
形式   H1 ATC H1 ATC
工具取付本数   L、M共用1本 L、M共用1本
回転工具主軸
回転速度 min-1 12.000 12.000
最大トルク N・m 40.1/26.3 (5分/連続) 40.1/26.3 (5分/連続)
早送り速度
m/min X:40、Z:40、Y:26 X:40、Z:40、Y:26
min-1 C:200、B:30 C:200、B:30
自動工具交換装置
ツールシャンク形式   HSK-A63 HSK-A63
工具収納本数 20
(40、60)
20
(40、60)
工具最大長さ mm 200 200
電動機
メイン主軸 kW 11/7.5 (20分/連続) 15/11 (30分/連続)
回転工具主軸 kW 12/8(5分/連続) 12/8(5分/連続)
機械の大きさ
機械の高さ mm 2582 2582
所要床面の大きさ mm 3,080×2,210、
3,620×2,210
3,620×2,210
仕様 対向主軸 対向主軸
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。
項目 単位 MULTUS B300Ⅱ MULTUS B400Ⅱ
能力・容量
最大加工径 mm ø630 ø710
心間 mm 900 1,500、2,000
主軸
主軸回転速度 min-1 5.000 3.800
主軸端形状   A2-6 A2-8
主軸軸受内径   ø100 ø120
最大トルク N・m 326/239 (20分/連続) 700/477 (50%ED/連続)
刃物台
形式   H1 ATC H1 ATC
工具取付本数   L、M共用1本 L、M共用1本
回転工具主軸
回転速度 min-1 6.000 6.000
最大トルク N・m 65.7/44.8 (3分/連続) 85/59.6 (5分/連続)
早送り速度
m/min X:40、Z:40、Y:26 X:40、Z:40、Y:26
min-1 C:200、B:30 C:200、B:30
自動工具交換装置
ツールシャンク形式   HSK-A63 HSK-A63
工具収納本数 20
(40、60)
20
(40、80)
工具最大長さ mm 300 400
電動機
メイン主軸 kW 15/11 (20分/連続) 22/15 (50%ED/連続)
回転工具主軸 kW 11/7.5 (5分/連続) 14/10 (5分/連続)
機械の大きさ
機械の高さ mm 2587 3,000、3,137
所要床面の大きさ mm 4,035×2,257 5,750×2,693、
7,050×2,693
仕様 対向主軸 対向主軸
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。