Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII
Máy trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC VII series MILLAC 468VII / MILLAC 561VII / MILLAC 611VII / MILLAC 761VII / MILLAC 852VII / MILLAC 1052VII

Máy trung tâm gia công đứng Okuma MILLAC VII series có cấu trúc cứng vững cao cho phép gia công thô ở tốc độ cao và công suất lớn. Phần đế và cột máy được thiết kế ở vị trí tối ưu cùng các đường gân trên bề mặt giúp chống va đập và xoay phôi trong quá trình gia công. Băng hộp truyền thống dùng cho tất cả các trục giúp duy trì độ chính xác và độ cứng vững cao trong thời gian dài.

Xem thêm

Toàn bộ máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma

Các dòng máy phay, máy trung tâm gia công của Brother

Các dòng máy tiện NC & CNC của Citizen

5/5 - (1 vote)

about product
項目 単位 MILLAC 468V Ⅱ MILLAC 561V Ⅱ MILLAC 611V Ⅱ
テーブル
作業面の大きさ mm 1,050×460 1,350×560 1,600×610
最大積載質量 kg 500 1.000 1.500
主軸
回転速度 min-1 15,000、6,000 12,000、6,000、10,000 15,000、4,000、
6,000、12,000
テーパ穴   No.40、No.50 No.40、No.50 No.40、No50
最大トルク N・m 199/146 (5分/連続)、
326/175 (15%ED/連続)
205/125 (3分/連続)、
376/276 (30分/連続)
199/146(5分/連続)
512/376(30分/連続)
376/276(30分/連続)
送り速度 早送り速度 m/min X:32、Y:32、Z:24 X:32、Y:32、Z:24 X:20、Y:20、Z:16
電動機 主軸用電動機 kW 26/18.5 (10分/連続)、
18.5/11 (15%ED/連続)
22/18.5 (15分/連続)、
15/11 (30分/連続)
26/18.5 (10分/連続)、
15/11 (30分/連続)
ATC 工具収納本数 20
(30)
20
(30、40)
20
(30、42)
機械の大きさ
機械の高さ mm 2.790 2,825、2,755、2,930 2.910
所要床面の大きさ mm OSP:2,265×2,805
FANUC:2,200×2,780
2,650×3,285 3,410×3,525、3,410×3,695
制御装置 OSP/FANUC OSP/FANUC OSP/FANUC
項目 単位 MILLAC 761V Ⅱ MILLAC 852V Ⅱ MILLAC 1052V Ⅱ
テーブル
作業面の大きさ mm 1,800×720 2,200×850 2,200×1,050
最大積載質量 kg 2.000 2.500 5.000
主軸
回転速度 min-1 15,000、4,000、6,000、12,000 15,000、4,000、6,000、12,000 15,000、4,000、6,000、12,000
テーパ穴   No.40、No.50 No.40、No.50 No.40、No.50
最大トルク N・m 199/146(5分/連続)
481/390(30分/連続)
587/476(30分/連続)
199/146(5分/連続)
481/390(30分/連続)
587/476(30分/連続)
199/146(5分/連続)
511/430(30分/連続)
827/695(30分/連続)
送り速度 早送り速度 m/min X・Y・Z:16 X・Y・Z:16 X・Y・Z:16
電動機 主軸用電動機 kW 26/18.5 (10分/連続)、
18.5/15 (30分/連続)
26/18.5 (10分/連続)、
18.5/15 (30分/連続)
26/18.5 (10分/連続)、
22/18.5 (30分/連続)
ATC 工具収納本数 36
(54)
36
(54)
36
(54)
機械の大きさ
機械の高さ mm 3.230 3,350、3,320 3.520
所要床面の大きさ mm 4,300×4,060 5,460×4,445 6,760×4,470
制御装置 OSP/FANUC OSP/FANUC OSP/FANUC
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。