Máy tiện Citizen Miyano BNJ42/51
Máy tiện Citizen Miyano BNJ42/51
Máy tiện Citizen Miyano BNJ42/51
Máy tiện Citizen Miyano BNJ42/51
Máy tiện Citizen Miyano BNJ42/51
Máy tiện Citizen Miyano BNJ42/51
Máy tiện Citizen Miyano BNJ42/51

Máy tiện Citizen Miyano BNJ42/51 sở hữu chức năng gia công mặt sau của turret giúp giảm đáng kể thời gian nhàn rỗi. Loại máy này không những có thể gia công với hiệu suất cao bằng cách gia công đồng thời hai bên trái, phải mà còn có thể gia công nhiều vị trí và gia công trung tâm cùng lúc.

Xem thêm

Các dòng máy tiện khác của Citizen

Các dòng máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma

Các dòng máy phay, máy trung tâm gia công của Brother

5/5 - (3 votes)

about product
型式 BNJ-42S6 BNJ-42SY6 BNJ-51SY6
加工能力
標準加工長さ SP1/SP2 100mm
標準加工径(把握径) SP1/SP2 ø42mm/ø42mm ø51mm/ø42mm
主軸
主軸回転速度範囲
SP1 60~6,000min-1 50~5,000min-1
SP2 50~5,000min-1
コレットチャック形式
SP1 H-S20、DIN173E H-S22、DIN177E
SP2 JPN、H-S16、DIN171E
パワーチャック形式 SP1/SP2 5″/5″中空 6″/5″中空
刃物台
刃物台の形式
HD1 12st.
HD2 8st.
回転工具(Opt.)
回転工具最大取付数
HD1 MAX.12
HD2 MAX.4
回転速度
HD1 6,000min-1
HD2 3,000min-1
最大穴あけ径
HD1 ø13mm
HD2 ø10mm
最大ねじ立径
HD1 M12×1.75
HD2 M10×1.0
移動量
タレットスライド移動量
X1軸 165mm
Z1軸 246mm
Y軸 ±40mm
スピンドルスライド移動量
X2軸 85mm
Z2軸 590mm
電動機
主軸用モーター
SP1Cs 15/11kw(15分/連続)
SP2Cs 7.5/5.5kw(15分/連続)
機械の大きさ
機械の高さ 1,700mm
所要床面の大きさ 2,840×1,560mm(チップコンベア無し)
質量 5,300kg
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。