
Miyano BNC42
Vừa duy trì thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian vừa theo đuổi việc nâng cao tính năng cơ bản và tính dễ sử dụng. Bệ máy có độ cứng cao với cấu trúc đúc 1 khối, còn được trang bị các băng hộp cho tất cả các trục do đó có thể cắt gọt lực mạnh và tính giảm chấn ưu việt. Có thể áp dụng cho cả gia công trục bằng ụ chống tâm động tùy chọn.
about product
型式 | BNC-42C7 | ||
加工能力&チャックシステム
|
棒材最大加工径 | SP1 | ø42mm |
最大加工長さ | *175mm | ||
パワーチャック | SP1 | 5″、6″中空チャック | |
コレットチャック形式 | SP1 |
ハーデンジS20、DIN173E、B&S#22D、JPN34
|
|
主軸
|
主軸端 | SP1 | 特殊フラット |
主軸モーター(15分定格/連続) | SP1 | 7.5/5.5kW | |
主軸回転速度範囲 | SP1 | 60~6,000 min-1 | |
刃物台
|
刃物台の形式 | 8角タレット | |
角バイトのシャンク高さ | □20mm | ||
穴工具シャンク部の直径 | ø25mm、ø32mm | ||
スライド移動量
|
X軸 | 135mm | |
Z軸 | 235mm | ||
割出 & クランプ形式 |
ACサーボモーター & カービックカップリング
|
||
割り出し時間 | 0.2Sec./1St. | ||
回転工具(オプション)
|
回転工具最大取付数 | 8 | |
工具主軸回転速度範囲 | 50~5,000 min-1 | ||
回転工具モーター | 2.8 /1.0kW | ||
機械の大きさ
|
所要床面積の大きさ | 2,272×1,270mm | |
機械の高さ | 1,686mm | ||
質量 | 2,400kg |
*チャックにより制限があります。
JPN34、B&S#22D、5″パワーチャック・・・175mm、DIN173E・・・160mm、H-S20・・・150mm
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。