Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series  MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ
Máy trung tâm gia công đứng MILLAC V Ⅱ series
MILLAC 468VⅡ / MILLAC 561VⅡ / MILLAC 611VⅡ
MILLAC 761VⅡ / MILLAC 852VⅡ / MILLAC 1052VⅡ

Cấu trúc với độ cứng vũng cao cho phép gia công thô ở tốc độ cao. Phần đế và cột máy có cấu trúc cứng vũng với các đường gân ở vị trí tối ưu để chống lại sự rung động và xoắn trong quá trình gia công thô. Băng hộp truyền thống dùng cho tất cả các trục giúp duy trì độ chính xác và độ cứng vững cao trong thời gian dài.

about product
項目 単位 MILLAC 468V Ⅱ MILLAC 561V Ⅱ MILLAC 611V Ⅱ
テーブル
作業面の大きさ mm 1,050×460 1,350×560 1,600×610
最大積載質量 kg 500 1.000 1.500
主軸
回転速度 min-1 15,000、6,000 12,000、6,000、10,000 15,000、4,000、
6,000、12,000
テーパ穴   No.40、No.50 No.40、No.50 No.40、No50
最大トルク N・m 199/146 (5分/連続)、
326/175 (15%ED/連続)
205/125 (3分/連続)、
376/276 (30分/連続)
199/146(5分/連続)
512/376(30分/連続)
376/276(30分/連続)
送り速度 早送り速度 m/min X:32、Y:32、Z:24 X:32、Y:32、Z:24 X:20、Y:20、Z:16
電動機 主軸用電動機 kW 26/18.5 (10分/連続)、
18.5/11 (15%ED/連続)
22/18.5 (15分/連続)、
15/11 (30分/連続)
26/18.5 (10分/連続)、
15/11 (30分/連続)
ATC 工具収納本数 20
(30)
20
(30、40)
20
(30、42)
機械の大きさ
機械の高さ mm 2.790 2,825、2,755、2,930 2.910
所要床面の大きさ mm OSP:2,265×2,805
FANUC:2,200×2,780
2,650×3,285 3,410×3,525、3,410×3,695
制御装置 OSP/FANUC OSP/FANUC OSP/FANUC
項目 単位 MILLAC 761V Ⅱ MILLAC 852V Ⅱ MILLAC 1052V Ⅱ
テーブル
作業面の大きさ mm 1,800×720 2,200×850 2,200×1,050
最大積載質量 kg 2.000 2.500 5.000
主軸
回転速度 min-1 15,000、4,000、6,000、12,000 15,000、4,000、6,000、12,000 15,000、4,000、6,000、12,000
テーパ穴   No.40、No.50 No.40、No.50 No.40、No.50
最大トルク N・m 199/146(5分/連続)
481/390(30分/連続)
587/476(30分/連続)
199/146(5分/連続)
481/390(30分/連続)
587/476(30分/連続)
199/146(5分/連続)
511/430(30分/連続)
827/695(30分/連続)
送り速度 早送り速度 m/min X・Y・Z:16 X・Y・Z:16 X・Y・Z:16
電動機 主軸用電動機 kW 26/18.5 (10分/連続)、
18.5/15 (30分/連続)
26/18.5 (10分/連続)、
18.5/15 (30分/連続)
26/18.5 (10分/連続)、
22/18.5 (30分/連続)
ATC 工具収納本数 36
(54)
36
(54)
36
(54)
機械の大きさ
機械の高さ mm 3.230 3,350、3,320 3.520
所要床面の大きさ mm 4,300×4,060 5,460×4,445 6,760×4,470
制御装置 OSP/FANUC OSP/FANUC OSP/FANUC
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。