Máy mài tròn Okamoto MAX OD series MAX200N-OD / MAX300N-OD
Máy mài tròn Okamoto MAX OD series sử dụng bề mặt dẫn hướng V-V đầu tiên cho máy mài trục nhằm đạt được gia công siêu chính xác và độ cứng vững cao. Đặc biệt, máy thích hợp trong gia công mài các vật liệu khó và mài sâu với khung tích hợp hình chữ T có độ thẳng cao và độ cứng cao.
Xem thêm
about product
SPECIFICATIONS
|
Unit
|
200Series | |||||
Plain Type | Universal Type | ||||||
225 | 250 | 225 | 250 | ||||
Capacity
|
Swing on the table | mm | 220 | ||||
Distance between centers | mm | 250 | 500 | 250 | 500 | ||
Maximum machining diameter | mm | 200 | |||||
Maximum mess of workpiece
|
center |
kg
|
50 | ||||
chuck | 20 (Face plate+Chuck+work) | ||||||
Grinding wheel
|
Size (Outer dia.x Width x Inner dia.) | mm | φ335 x 38 x φ127 | φ305 x 25 x φ127 | |||
Rotation speed (Stepless control) | min-1 | 1610 to 1980 | 1880 to 2210 | ||||
Maximum operating peripheral velocity) | m/sec | 30 | |||||
Grinding head
|
X-axis movement distance | mm | 215 | ||||
Swivel angle | deg | 0 (No swivel) | ±30 | ||||
Least input increment (φ) | mm | 0,0001 | |||||
Rapid feed speed (φ) | mm/min | 4000 | |||||
Table
|
Z-axis movement distance | mm | 512 | 762 | 512 | 762 | |
Swivel angle | deg | 0~-11 | 0〜-9 | 0~-11 | 0〜-9 | ||
Least input increment | mm | 0,0001 | |||||
Rapid feed speed | mm/min | 8000 | |||||
Work head
|
Main spindle type | – | Dead and live combination spindle | ||||
Center taper | MT | No.3 | |||||
Through hole diameter | mm | φ8 | |||||
Rotational speed | min-1 | 10 ~ 500 | |||||
Swivel angle | deg | 30~-90 | |||||
Tailstock
|
Tailstock spindle movement distance | mm | 20 | ||||
Center taper | MT | No.3 | |||||
Motor
|
Wheel spindle (AC Spindle motor) | kW | 3,7 | ||||
Main spindle | kW | 1.8(AC servo motor) | |||||
Table feed | kW | 1.2(AC servo motor) | |||||
Grinding head feed | kW | 1.2(AC servo motor) | |||||
For lubricant pump | W/P | 3/4 | |||||
Coolant pump | W/P | 180/2 | |||||
Magnetic separator | W/P | 25/4 | |||||
Tank capacity
|
Lubricant | L | 3 | ||||
Coolant | L | 120 | |||||
Power supply | Voltage,Frequency,Capacity | – | 200VAC,50Hz,15kVA | ||||
Height from floor surface to machining azis center | mm | 980 | |||||
Machine Net Weight | kg | 2900 | 3300 | 2900 | 3300 |
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。