Máy ép nhựa Sodick GL series GL30 / GL60 / GL100 / GL150 / GL200
Máy ép nhựa Sodick GL series GL30 / GL60 / GL100 / GL150 / GL200
Máy ép nhựa Sodick GL series GL30 / GL60 / GL100 / GL150 / GL200

Máy ép nhựa Sodick GL series được trang bị V-LINE® tiêu chuẩn và thiết bị ép nhựa dẻo tự hào về độ ổn định và độ tin cậy cao, giúp thực hiện gia công với độ chính xác cao. Kiểu máy tiêu chuẩn toàn cầu V-LINE® góp phần tạo ra giá trị gia tăng cao trong nhiều lĩnh vực như thiết bị chính xác, điện tử, quang học và thiết bị y tế, v.v.

5/5 - (5 votes)

about product
  GL30 GL60 GL100 GL150 GL200
型締方式 ロッキング直圧 ロッキング直圧 ロッキング直圧 ロッキング直圧 ロッキング直圧
最大型締力 (kN) 294 [392] ※1 588 980 1472 1960
タイバー間隔 W×L (mm) 310 x 310 360 x 320 460 x 420 560 x 520 560 x 560
プラテン寸法 W×L (mm) 440 x 440 520 x 460 640 x 610 720 x 680 680 x 680
ディライト
(最小型厚+最大型開ストローク) (mm)
550 650 800 900 950
最小/最大金型厚さ (mm) 150/360 200/390 250/550 250/600 300/650
可塑化・射出方式 スクリュプリプラ スクリュプリプラ スクリュプリプラ スクリュプリプラ スクリュプリプラ
スクリュ直径 (mm) 14 | 18 | 22 22 | 25 | 28 28 | 32 | 40 28 | 32 | 40 28 | 32 | 40
プランジャ直径 (mm) 12 | 16 | 22 22 | 25 | 28 28 | 32 | 40 28 | 32 | 40 28 | 32 | 40
最大射出圧力 (MPa) 288 | 262 | 260 260 | 240 240 | 220 | 210 240 | 220 | 210 240 | 220 | 210
理論射出容量 (cm3) 4.5 | 14 | 27 27 | 49 | 83 83 | 108 | 251 83 | 108 | 251 83 | 108 | 251
射出率 (cm3/s) 57 | 101 | 190 190 | 245 | 308 308 | 322 | 377 308 | 322 | 377 308 | 322 | 377
最大射出速度(mm/s) 500 500 500 | 400 | 300 500 | 400 | 300 500 | 400 | 300
可塑化能力 (kg/h) 4 | 7 | 14 10.5 | 20 | 30 30 | 40 | 44 30 | 40 | 44 30 | 40 | 44
機械寸法 L×W×H (mm) 3150 x 1030 x 1679 3685 x 1094 x 1679 4030 x 1196 x 1792 4400 x 1378 x 1878 4505 x 1360 x 1990
機械質量 (kg) 2000 2800 3300 5100 5900
型締力区分 20-99 20-99 100-199 100-199 200-499
駆動方式 電動ハイブリッド 電動ハイブリッド 電動ハイブリッド 電動ハイブリッド 電動ハイブリッド
※1 型締力392kNはオプションです
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。