Máy tiện Citizen Cincom L20 VIII / IX / X / XII là loại máy gia công phù hợp với nhiều nhu cầu và mục đích khác nhau.
Dòng sản phẩm này có 4 kiểu máy từ máy 5 hệ trục đến máy cao cấp được trang bị trục B và trục bệ dao Y đối diện. Máy tiện Citizen Cintom có thể tùy chọn lắp thêm bộ gắn trục B được trang bị thiết bị ATC (tự động thay dao). Máy cho phép gia công các loại linh kiện phức tạp, đòi hỏi tính chính xác cao.
Xem thêm
Các dòng máy tiện khác của Citizen
Các dòng máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma
型式 | L20VII | L20VIII | L20IX | L20X | L20XII | |
最大加工径 | ø20mm(ø25mmOP) | |||||
最大加工長
|
GB機 | 200mm/1チャック | ||||
GBL機 | 50mm | ワーク径×2.5mm/1 | ||||
正面最大穴あけ径 | ø10mm | |||||
正面最大ネジ立径(タップ・ダイス) | M8 | |||||
正面貫通穴径 | ø26mm | |||||
主軸回転数 | Max.10,000min-1 | |||||
くし刃回転工具最大穴あけ径 | ø8mm | |||||
くし刃回転工具最大ネジ立径 | M6 | |||||
くし刃回転工具回転数 | Max.6,000min-1 | |||||
対向刃物台回転工具最大穴あけ径 注1 | - | ø5mm(OP) | ||||
対向刃物台回転工具最大ネジ立径 注1 | - | M4(OP) | ||||
対向刃物台回転工具回転数 注1 | - | Max.7,500min-1(OP) | ||||
背面刃物台回転工具最大穴あけ径 注2 | ø5mm(OP) | ø5mm | ||||
背面刃物台回転工具最大ネジ立径 注2 | M4(OP) | M4 | ||||
背面刃物台回転工具回転数 注2 | Max.7,500min-1(OP) | Max.7,500min-1 | ||||
背面主軸最大チャック径 | ø20mm(ø25mm OP) | |||||
背面主軸最大ワーク出量 | 30mm | |||||
背面加工最大穴あけ径 | ø8mm | |||||
背面主軸最大ネジ立径 | M6 | |||||
背面主軸回転数 | Max.8,000min-1 | |||||
ツール取付数 | Max.32本 | Max.37本 | Max.33本 | Max.44本 | Max.40本 | |
バイト本数 | 6 | 5 | ||||
ツールサイズ
|
バイト | □12mm(□13mm、□16mm) | ||||
スリーブ | ø25mm(GDS107,210)ø19.05mm | |||||
早送り速度
|
全軸(Y2軸以外) | 32m/min | ||||
Y2軸 | - | 8m/min | ||||
電動機
|
主軸ドライブ用 | 2.2/3.7kW | ||||
くし刃工具主軸ドライブ用 | 1.0kW | |||||
背面刃物台回転工具ドライブ用 注2 | 0.75kW(OP) | 0.75kW | ||||
対向刃物台回転工具ドライブ用 注1 | - | 0.75kW(OP) | ||||
背面主軸ドライブ用 | 0.75/1.5kW | |||||
切削油用 | 0.4kW | |||||
定格消費電力 | 7.3kVA | |||||
センター高さ | 1,050mm | |||||
奥行き | 1,065mm | 1,220mm | ||||
質量 | 2,350kg | 2,400kg |