Máy tiện đứng CNC Okuma V series V760EX / V920EX / V40R / V100R
Máy tiện đứng Okuma V series V760EX / V920EX / V40R / V100R có không gian gia công rộng, đảm bảo đủ để kẹp các loại phôi có kích thước lớn và hình dạng phức tạp (xoay tối đa: ø800mm/V760EX, ø1,000mm/V920EX). Đó là lý do loại máy này đáp ứng đa dạng nhu cầu gia công của khách hàng.
Xem thêm
Toàn bộ máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma
about product
項目 | 単位 | V760EX [2SP-V760EX] |
V920EX [2SP-V920EX] |
適応チャックサイズ | inch | 15、18、21、24 | 24、28、32、36 |
最大加工径 | ømm | 760 | 920 |
最大加工長(高さ) | mm | 770 | 860 |
主軸回転速度 | min-1 | 2.000 | 1.250 |
刃物台形式 | V12 | V12 | |
主電動機 | kW | 30/22(30分/連続) | 30/22(30分/連続) |
機械の大きさ(W×D×H) | mm | 1,842×2,732×3,489 [3,680×2,732×3,489] |
2,252×2,845×3,693 [4,500×2,845×3,693] |
仕様展開 | M | M、ATC※1 | |
数値制御装置 | OSP / FANUC | OSP / FANUC |
※M:ミーリング仕様
※1:ATC仕様はV920EXで選択できます
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。
項目 | 単位 | V40R [2SP-V40] |
V100R |
適応チャックサイズ | inch | 12、15、18 | 36、40 |
最大加工径 | ømm | 400 | 1.000 |
最大加工長(高さ) | mm | 450 | 890 |
主軸回転速度 | min-1 | 2.500 | 1.250 |
刃物台形式 | V12 | V12 | |
主電動機 | kW | 22/18.5(30分/連続) | 30/22(30分/連続) |
機械の大きさ(W×D×H) | mm | 1,705×2,788×3,040 [2,970×2,738×3,040] |
2,735×3,445×3,510 |
仕様展開 | M | M | |
数値制御装置 | OSP / FANUC | OSP / FANUC |
※M:ミーリング仕様
※1:ATC仕様はV920EXで選択できます
■本仕様は変更の可能性がございます。詳細のご確認は お問い合わせページ よりご連絡くださいませ。