Máy tiện ngang Okuma LB EXII series sở hữu thân máy dạng nguyên khối, thông số kỹ thuật với độ chính xác cao. Máy có độ cứng và tính năng gia công vượt trội. Kết cấu đế nghiêng dạng hộp. Các bộ phận chính của bệ trục chính và bệ dao được bố trí tối ưu trên đế hộp khối giúp đạt được độ ổn định và độ cứng cao. Máy phát huy được độ chính xác gia công ổn định ngay cả khi cắt gọt nặng.
Xem thêm
Toàn bộ máy phay, máy tiện, máy trung tâm gia công của Okuma
項目 | 単位 | LB2000 EX Ⅱ | LB2500 EX Ⅱ |
標準チャックサイズ | inch | 6 | 8 |
最大加工径 | ømm | 430 | 410 |
最大加工長 | mm | 300、500 | 150 |
主軸回転速度 | min-1 | 6.000 | 5.000 |
刃物台形式 | V12 | V12 | |
主電動機 | kW | 11/7.5(20分/連続) | 22/15(30分/連続) |
機械の大きさ(W×D×H) | mm | 1,980×1,734×1,839 2,290×1,734×1,839 |
1,880×1,840×1,770 |
仕様展開 | M、W、MY、MW | M |
項目 | 単位 | LB3000 EX Ⅱ | LB4000 EX Ⅱ |
標準チャックサイズ | inch | 8 | 10 |
最大加工径 | ømm | 410 | 480 |
最大加工長 | mm | 500、1,000、1,300 | 750、1,500、2,150 |
主軸回転速度 | min-1 | 5.000 | 4.200 |
刃物台形式 | V12 | V12 | |
主電動機 | kW | 22/15(30分/連続) | 30/22(30分/連続) |
機械の大きさ(W×D×H) | mm | 2,340×1,805×1,824 3,420×2,065×1,975 4,344×2,185×1,975 |
3,100×1,921×1,955 4,175×2,390×2,157 5,515×2,505×2,005 |
仕様展開 | M、W、MY、MW、MYW | M、MY |